Thù lao công chứng
MỨC THU PHÍ THÙ LAO CÔNG CHỨNG
STT |
THÙ LAO CÔNG CHỨNG |
Mức thu (Đồng/trường hợp) |
|
Giấy uỷ quyền |
300.000 |
|
Hợp đồng ủy quyền |
500.000 |
|
Hợp đồng chuyển nhượng , tặng cho, cho mượn, trao đổi, đặt cọc tài sản, Văn bản thoả thuận phân chia tài sản chung vợ chồng, Văn bản chuyển nhượng Hợp đồng |
500.000 |
|
Hợp đồng thuê nhà, Hợp đồng thế chấp, góp vốn, kinh tế, thương mại |
500.000 |
|
Di chúc, Thông báo khai nhận di sản thừa kế, Văn bản khai nhận, từ chối nhận di sản thừa kế, Văn bản thoả thuận phân chia di sản thừa kế |
500.000 |
|
Văn bản Sửa đổi, hủy hợp đồng, giao dịch đã ký công chứng |
500.000 |
|
Các loại văn bản khác |
Thông báo khi có thông tin cụ thể |
- III. MỨC PHÍ THÙ LAO CÔNG CHỨNG NGOÀI TRỤ SỞ, NGOÀI GIỜ
STT |
DỊCH VỤ NGOÀI TRỤ SỞ, NGOÀI GIỜ |
Mức Thu ( Đồng/Lượt ) |
|
1. |
Công chứng ngoài giờ hành chính (Trước 8h hoặc sau 17h30, từ 12h – 13h30 ), |
600.000 |
|
2. |
Công chứng ngày nghỉ ( Chiều thứ 7, chủ nhật ), ngày lễ. |
600.000 |
|
3. |
Công chứng tại nhà, tại cơ quan |
MỨC 1: Cách trụ sở VPCC ≤ 5 km |
500.000 |
MỨC 2: Cách trụ sở VPCC 5 km – 10 km |
800.000 |
||
MỨC 3: Cách trụ sở VPCC ≥ 10 km |
Thông báo khi có thông tin cụ thể |
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG ĐỐNG ĐA